To Save, print as PDF
Key Features
  • Tầm chiếu 0,25 cực ngắn để tiết kiệm không gian lắp đặt
  • Công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2 với tuổi thọ 20.000 giờ
  • 4500 ANSI Lumens cung cấp hình ảnh sáng trong mọi môi trường
  • Tiết kiệm chi phí với màn hình siêu lớn
  • Bộ thu HDBaseT tích hợp
  • Hỗ trợ khả năng trình chiếu đa góc 360 độ

LS831WU
Product Description
ViewSonic LS831WU là máy chiếu siêu gần 4500 ANSI Lumens WUXGA tiên tiến, hoàn hảo cho các hình cảnh trình chiếu nơi công cộng và trung tâm thương mại. Với tỷ lệ chiếu 0,25, người dùng có thể dễ dàng có được màn hình 100 inch chỉ từ khoảng cách 21 cm. Kích thước màn hình có thể được mở rộng hơn nữa lên đến 150 inch với chi phí tính trên mỗi inch thấp hơn so với màn hình quảng cáo. Sử dụng công nghệ laser phosphor thế hệ thứ 2, cung cấp độ sáng cao nhất quán cho tuổi thọ 20.000 giờ. Bộ thu HDBaseT tích hợp và Khả năng chiếu 360° dễ dàng sử dụng. Loa 20W tích hợp cung cấp âm thanh mạnh mẽ ngay khi xuất xưởng với ba chế độ âm thanh được tinh chỉnh phù hợp với các tình huống ứng dụng khác nhau.
  1. Speaker Area
  2. Front IR
  3. LED Indicator
  4. Keypad
  5. Adjustment Foot
  6. USB Type A(5V/1.5A)
  7. HDMI x 2
  8. HDBaseT
  9. LAN
  10. 12V Out
  11. Computer In
  12. RS-232
  13. S-Video
  14. Composite
  15. 3D VESA
  16. Audio In & Out
  17. Monitor Out
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • Sự CHỉ Rõ
    Hệ thống chiếu: 0.48" WUXGA
    Độ phân giải gốc: 1920x1200
    Loại DMD: DC3
    Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
    Độ tương phản: 3000000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
    Nguồn sáng tự nhiên (Bình thường): up to 20000
    Đèn Watt: Nichia 67W x2
    Ống kính: F=2, f=2.44mm
    Chênh lệch chiếu: 140%±6%
    Tỷ lệ chiếu: 0.252
    Zoom quang học: Fixed
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    Kích cỡ hình: 70"~200"
    Khoảng cách chiếu: 0.06-0.72m, (100”@0.21m)
    Keystone: H:+10°/-8° , V:+/-10°
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 34dB
    Audible Noise (Eco): 29dB
    Độ trễ đầu vào: 16ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
    Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    Tần số ngang: 15K~102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23~120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    Tổng hợp: 1
    S-Video: 1
    HDMI: 2 , (HDMI 2.0 (HDCP 2.2)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    Âm thanh vào (RCA R / L): 1
    3D VESA (Phù Hợp): 1
    HDBaseT: 1
    Đầu vào RJ45: 1, (LAN control)
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1
    Loa: 10W Cube x 2
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/ 1.5A), (share with service)
    Bộ kích hoạt 12V (3,5mm): 1 (3.5mm)
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    RJ45: 1
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz , (AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 504W, Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Khối lượng tịnh: 9.9kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 492x387x157mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, (23 languages)
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    Cáp VGA: 1
    Điều khiển từ xa: 1, (with laser pointer)
    QSG: 1