To Save, print as PDF
Key Features
  • Công nghệ Laser thế hệ thứ 2 với tuổi thọ lên đến 30.000 giờ
  • Độ sáng 5.000 ANSI Lumens mang lại hình ảnh sáng rõ trong mọi môi trường
  • Màn hình siêu lớn lên đến 300" tiết kiệm chi phí
  • Khả năng lắp đặt linh hoạt: điều chỉnh ống kính dọc, zoom quang học 1.6x, keystone ngang/dọc
  • Ứng dụng đa năng: chiếu 360°, chế độ chiều dọc
  • HDMI 2.0b để truy cập nội dung 4K với hỗ trợ HDR/HLG

LS751HD
Product Description
Dòng sản phẩm Luminous Superior của ViewSonic là bộ sản phẩm độ sáng cao không dùng bóng đèn chiếu cho cả môi trường thương mại và giáo dục. LS751HD sử dụng công nghệ phốt pho laser thế hệ thứ 2 hàng đầu trong ngành và đem lại độ sáng 5.000 ANSI Lumens trong khi loại bỏ việc sử dụng thủy ngân độc hại, giảm chi phí thay thế bóng đèn thường xuyên và giảm tổng chi phí sở hữu. Nguồn sáng không dùng bóng đèn chiếu mang lại tính bền vững tốt hơn cho môi trường xanh hơn trong khi cung cấp hình ảnh lên đến 300" với độ phân giải cao 1080p và màu sắc sống động, không phân biệt nơi bạn đang ở, phòng họp, giảng đường hay không gian công cộng. Máy chiếu có tính linh hoạt cao trong lắp đặt với khả năng điều chỉnh ống kính dọc, zoom quang học 1,6x, điều chỉnh hình ảnh dễ dàng với chức năng keystone ngang/dọc và cân chỉnh 4 góc, và các ứng dụng đa dạng với chiếu 360° và chế độ chiều dọc. LS751HD cũng đi kèm với cổng HDMI 2.0b, đảm bảo truy cập nội dung chất lượng 4K gốc với HDR/HLG được hỗ trợ.
  1. Front IR
  2. Lens
  3. HDMI 1.4/HDCP 1.4
  4. HDMI 2.0/HDCP 2.2
  5. USB-A (5V/1.5A, Service)
  6. Audio Out
  7. RJ45 (LAN Control)
  8. RS232
  9. Lens Shift Control Knob
  10. Zoom Ring
  11. Focus Ring
  12. LED Indicator
  13. Keypad
  14. IR
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • Sự CHỉ Rõ
    Hệ thống chiếu: 0.65" 1080p
    Độ phân giải gốc: 1920x1080
    Độ sáng: 5000 (ANSI Lumens)
    Brightness (Center Lumens): 5500
    Độ tương phản: 3000000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: Laser Phosphor
    Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
    Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 30000 (Eco)
    Ống kính: F=2.5-3.26, f=20.911-32.62mm
    Chênh lệch chiếu: 136%+/-5%
    Tỷ lệ chiếu: 1.4-2.24
    Zoom quang học: 1.6X
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    Kích cỡ hình: 30"-300"
    Khoảng cách chiếu: 0.93-14.88m (100"@3.10m)
    Keystone: H:+/-30° , V:+/-30°
    Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): +0%, -18%
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 32dB
    Tiếng ồn có thể nghe được (Eco): 29dB
    Độ trễ đầu vào: 49.9ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K UHD(3840 x 2160)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 4K UHD
    Tần số ngang: 15K-102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    HDMI: 2 (HDMI 2.0/ HDCP 2.2 HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
  • ĐầU RA
    Audio-out (3.5mm): 1
    Loa: 15W x2
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/1.5A)
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    RJ45 (LAN control): 1
    USB Type A (Services): 1 (share with USB A Output)
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz (AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 245W Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Carton: Brown
    Khối lượng tịnh: 4.5kg
    Gross Weight: 6.6kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 337x265x131.5mm
    Packing Dimensions: 496x195x387mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, German, Spanish, Italian, Portuguese, Dutch, Swedish, Finnish, Greek, Norwegian/Danish, Polish, Russian, Simplified_Chinese, Traditional_Chinese, Korean, Arabic, Japanese, Thai, Hungarian, Czechoslovak, Turkish, Farsi. Vietnamese, Indonesian, Romanian, Slovakian, total 27 languages
    User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages
  • PHụ KIệN TIêU CHUẩN
    Dây nguồn: 1
    Điều khiển từ xa: 1
    QSG: Yes
    Warranty Card: Yes (CN Only)
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-007