To Save, print as PDF
Key Features
  • Công nghệ laser phốt pho không cần sử dụng đèn
  • Công nghệ mạch lọc chặn cho hiệu suất màu tốt hơn
  • Tuổi thọ 20.000 giờ
  • Độ tương phản siêu cao
  • Điều chỉnh vuông hình ngang/dọc & điều chỉnh 4 góc

LS700HD
Product Description
ViewSonic® LS700HD là máy chiếu laser tại gia 1080p không sử dụng đèn đạt cường độ sáng cao 3.500 ANSI lumen với màu phim điện ảnh để bạn bố trí tận hưởng trải nghiệm màn hình lớn trong phòng khách sáng sủa hay trong rạp chiếu phim tại gia. Nhờ công nghệ laser phốt pho, máy chiếu này có tuổi thọ lâu tới 20.000 giờ và giờ đây việc phải thay thế bóng đèn lỉnh kỉnh đã chỉ còn là dĩ vãng. Với đầu vào 3X fast, tương thích 3D Blu-ray và chế độ xem phim cài đặt sẵn sử dụng công nghệ mạch lọc chặn, LS700HD đem đến trải nghiệm màn hình lớn hấp dẫn để chơi game, xem phim hay bất kỳ nội dung giải trí nào.
  1. Power Key/Top IR
  2. LED indicator
  3. Keypad
  4. Front IR
  5. Zoom/Focus
  6. Lens
  7. Computer In
  8. USB 5V/1.5A OUT
  9. LAN
  10. Mini USB
  11. Monitor out
  12. RS-232
  13. Video
  14. HDMI
  15. Audio in/out
  16. Kensington Lock
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • Sự CHỉ Rõ
    Hệ thống chiếu: 0.47" 1080p
    Độ phân giải gốc: 1920x1080
    Loại DMD: DC3
    Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
    Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 3000000:1
    Màu hiển thị: 1.07 Billion Colours
    Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
    Nguồn sáng tự nhiên (Bình thường): up to 20000
    Nguồn sáng tự nhiên (SuperEco): up to 20000
    Đèn Watt: Nichia MCD
    Ống kính: F=1.9-2.49, f=12-15.6mm
    Chênh lệch chiếu: 100%+/-5%
    Tỷ lệ chiếu: 1.13~1.47
    Kích cỡ hình: 60" - 300"
    Khoảng cách chiếu: 1.5-8.79m(100"@2.5m)
    Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
    Zoom quang học: 1.3X
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x ~ 2.0x
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 34dB
    Audible Noise (Eco): 30dB
    Độ trễ đầu vào: 16ms (TBD)
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
    Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    Tần số ngang: 15K~102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23~120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 2
    Tổng hợp: 1
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    HDMI: 2
    (HDMI 1.4a/HDCP1.4 x2)
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1
    Loa: 2W
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/ 1.5A)
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    RJ45: 1
    USB Type Mini B (Services): 1
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 260W
    Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Khối lượng tịnh: 7.14Kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 396x314x157mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    Cáp VGA: 1
    Điều khiển từ xa: 1
    QSG: 1