REVIEWS


SPECIFICATIONS


  • Hiển thị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.6
    Loại tấm nền: TN Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 170º horizontal, 160º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Typ)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 144
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 107% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • Khả năng tương thích
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • Đầu nối
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)