Kích thước màn hình (in.): 19 Khu vực có thể xem (in.): 18.5 Loại tấm nền: TN Technology Nghị quyết: 1366 x 768 Loại độ phân giải: WXGA (Wide XGA) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 600:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 50M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 200 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms Góc nhìn: 90º horizontal, 65º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Low Blue Light: Software solution Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 102% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.3 mm (H) x 0.3 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1366x768 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1366x768 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1366x768
Chế độ Eco (giữ nguyên): 9.5W Eco Mode (optimized): 12.5W Tiêu thụ (điển hình): 15.3W Mức tiêu thụ (tối đa): 17W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: Internal Power Supply
Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Kiểm soát
Điều khiển: Auto, Left, Right, Menu, Power Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%