Projection system: 0.65" 1080p Độ phân giải gốc: 1920 x 1080P DC type: DC3 Độ sáng: 5000 ANSI lumens Contrast Ratio with SuperEco mode: 5000:1 (with Eco mode) Display Color: 1.07 Billion Colors Nguồn sáng: Lamp Light source life (Nor/SuperEco): 2000/2500 (Nor/Eco) Đèn Watt: 370W Ống kính: F=2.59-2.87, f=16.88-21.88mm Chênh lệch chiếu: 116%+/-5% Tỷ lệ chiếu: 1.15-1.5 Image size: 30" - 300" Khoảng cách chiếu: 0.76m-9.96m(100" @2.55m) Keystone: ±40° (Vertical) Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): Yes (+7%, -0%) Zoom quang học: 1.3x Audible Noise (Eco): 33dB Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM Tần số ngang: 15K~102KHz Tốc độ quét dọc: 23~120Hz
Đầu vào
Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 2 Tổng hợp: 1 S-video: 1 Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 2 Âm thanh vào (RCA R / L): 1 Micrô trong: 1 (shared with Audio-in 2) HDMI: 2 (Back & PortALL) 3D VESA (Phù Hợp): 1
Đầu ra
Giám sát: 1 Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1 Loa: 10W Cube x 2 USB type A (Power): 1 (5V2A) USB type Micro B (Power): 1 (5V2A Front) 12V Trigger: 1 (3.5mm) IR ra: 1
Điều khiển
RS232: 1 RJ45: 1 USB type mini B (Services): 1 Điều khiển từ xa có dây - Ra: 1 (Share to top IR)
Khác
Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC Tiêu thụ năng lượng: Normal: 574W Standby: <0.5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Carton: Brown Khối lượng tịnh: 6.2kg Dimensions (WxDxH) w/adjustment foot: 470x316x140mm Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese
Standard Accessory
Dây nguồn: 1 VGA cable: 1 Điều khiển từ xa: 1 (w/Laser pointer) QSG & CD: QSG: 1 / CD: NA