PRODUCT GALLERY

REVIEWS


SPECIFICATIONS


  • Hiển thị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 85% size / 78% coverage (Typ)
    DCI-P3: 84% size / 84% coverage (Typ)
    EBU: 112% size / 99% coverage (Typ)
    REC709: 114% size / 100% coverage (Typ)
    SMPTE-C: 123% size / 100% coverage (Typ)
    NTSC: 80% size (Typ)
    sRGB: 114% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • Khả năng tương thích
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • Đầu nối
    VGA: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)

SUPPORT & DOWNLOADS


Quick Start Guide

Safety Compliance